Keo profile wrapping nhiệt độ cao màu vàng trong 170-190 độ C – 291.60
Tấm vật liệu sử dụng keo để phủ bề mặt – profile wrapping được đánh giá là nguyên liệu tiêu chuẩn phù hợp gia công trang trí nội thất, được ứng dụng trong các tấm vật liệu ván gỗ công nghiệp hoặc bo viền các chi tiết nội thất như phào chỉ tường; tấm ốp tường và ốp trần nhà; tấm vật liệu làm cửa và các dạng phủ vật liệu phủ bề mặt khác.
Nhìn chung, vật liệu phủ bề mặt xuất hiện trong hầu hết các chi tiết nội thất hiện đại, ứng dụng lên nhiều chất liệu từ gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp đến nhôm và vật liệu nhựa. Keo PVAc do vậy có tác dụng quan trọng trong việc gắn kết các nguyên liệu trên với vật liệu phủ như giấy nhúng keo melamine; veneer; giấy bạc…
Công nghệ dán phủ vì thế cũng phát triển rất nhanh và tiên tiến. Dây chuyền hiện đại nhất có khả năng điều chỉnh thiết diện tiếp xúc và sử dụng vòi phun keo trong quá trình kết dính. Tốc độ phun keo hiện tại đã cải thiện gấp nhiều lần so với những năm trước, thậm chỉ dây chuyền phun keo hiện đại nhất đạt tới tốc độ dán 100m/phút.
Công nghệ ứng dụng mới với quy trình nhanh và chuyên nghiệp yêu cầu hệ thống chất kết dính đảm bảo về độ sâu, tính thẩm mỹ và độ bám dính tốt cho sản phẩm. Bởi vậy, công ty Jowat đáp ứng nhu cầu của khách hàng bằng cách cho ra mắt dòng keo nóng chảy PVAc dán phủ bề mặt – PVAc Profile wrapping.
Ứng dụng:
Dùng cho ứng dụng bọc khuôn cho gỗ thịt, ván dăm và MDF với màng giấy trang trí và màng nhựa dẻo nhiệt.
Những loại vật liệu màng đặc biệt và primer phủ dùng riêng (đặc biệt trong trường hợp màng nhựa dẻo nhiệt) cần được thử nghiệm trước khi sử dụng.
Đặc tính – Hướng dẫn sử dụng:
Thời gian mở dài, độ kết dính ban đầu cao, lực bám dính tốt,khả năng kháng nhiệt tốt; chống oxi hóa và bền màu khi nóng chảy.
Dùng được cho máy tự động sử dụng đầu phun hoặc con lăn.
Nhiệt độ vận hành [°C]: 170 – 190
Tốc độ đưa ván [m/min.]: 20 – 80
Ngoại quan: màu vàng
Tỷ khối tại 20 °C [g/cm³]: khoảng 1.00 ± 0.02 (pp test Jowat) Khoảng mềm hóa [°C]: khoảng 80 ± 5 (Kofler bench) Thời gian mở tại 190 °C [s]: khoảng 6 ± 2 (pp test Jowat) Thời gian kết dính [s]: không áp dụng
Tính chất của vật liệu và điều kiện gia công sẽ ảnh hưởng tới quá trình ghép và kết dính. Do đó chúng tôi khuyến cáo việc thử nghiệm trước khi sử dụng.
Các vật liệu sử dụng phải được làm sạch khỏi dầu mỡ và bụi bẩn, cũng như phải ghép được với nhau hoàn hảo. Độ ẩm của gỗ khoảng từ 8 – 10%. Nhiệt độ của vật liệu và môi trường xung quanh không thấp hơn 18oC.
Tốc độ dán keo: 20 – 80 m/phút
Thông số:
Độ nhớt tại 200 °C [mPas]: 5,550 ± 1,270
(Brookfield, Thermosel, spindle 27, 20 rpm)
Vệ sinh:
Chủ yếu vệ sinh khi còn nóng bằng cách sử dụng bay. Loại bỏ keo dư khi nguội với Jowat® Cleaner 402.40.
Lưu trữ:
Nơi khô mát
Tham khảo hạn sử dụng trên nhãn bao bì.
Đóng gói:
Dạng hạt. Hình thức đóng gói theo yêu cầu.
Lưu ý:
Thông tin thêm liên quan đến việc quản lý, vận chuyển, loại bỏ, vui lòng tham khảo Tài liệu an toàn kỹ thuật.
Thông tin của chúng tôi trong tài liệu này dựa trên kết quả kiểm nghiệm tại phòng thí nghiệm, cũng như từ kinh nghiệm ở khách hàng.
Tuy nhiên, có thể vẫn không thể bao phủ hết tất cả các thông số cho từng ứng dụng cụ thể và do đó, không ràng buộc chúng tôi. Thông tin trong tài liệu này trình bày không bảo đảm tính năng cũng không đảm bảo tính chất, bản chất, điều kiện, trạng thái hay chất
lượng. Không ràng buộc đến từ các chỉ dẫn hay khuyến nghị từ dịch vụ tư vấn kỹ thuật miễn phí của chúng tôi.